|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biện bác
verb
To reason, to argue ngưá»i có tà i biện bác a person with a talent for arguing
 | [biện bác] |  | động từ | |  | To reason, to argue | |  | ngưá»i có tà i biện bác | | a person with a talent for arguing |
|
|
|
|